Có 1 kết quả:
撮合山 toát hợp san
Từ điển trích dẫn
1. Chỉ người làm mai mối. ◇Kinh bổn thông tục tiểu thuyết 京本通俗小說: “Nguyên lai na bà tử thị cá toát hợp san, chuyên kháo tác môi vi sanh” 原來那婆子是個撮合山, 專靠作媒為生 (Tây Sơn nhất quật quỷ 西山一窟鬼).
Bình luận 0